STT |
Tên tại BV |
Mã theo TT43-50 |
Tên theo TT43-50 |
Phân tuyến |
Phân loại PTTT |
Mã tương đương |
Giá cho NB có BHYT |
Giá cho NB không có BHYT |
1 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột |
3.3389 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột |
B |
P1 |
03.3389.0456 |
4,293,000 |
4,237,000 |
2 |
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
3.3390 |
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
B |
P1 |
03.3390.0487 |
5,712,000 |
5,629,000 |
3 |
Cắt u tuyến thượng thận |
3.3392 |
Cắt u tuyến thượng thận |
B |
P1 |
03.3392.0417 |
6,117,000 |
6,034,000 |
4 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
3.2240 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
C |
P2 |
03.2240.0914 |
790,000 |
782,000 |
5 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
3.2245 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
C |
T1 |
03.2245.0216 |
178,000 |
176,000 |
6 |
Nối niệu quản – niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng |
3.3501 |
Nối niệu quản – niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng |
B |
P2 |
03.3501.0422 |
5,390,000 |
5,274,000 |
7 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
3.3521 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
B |
P1 |
03.3521.0429 |
4,415,000 |
4,359,000 |
8 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
3.3527 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
B |
P1 |
03.3527.0425 |
5,434,000 |
5,351,000 |
9 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
3.2535 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
C |
P2 |
03.2535.1049 |
2,627,000 |
2,591,000 |
10 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
3.2536 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
C |
P1 |
03.2536.1049 |
2,627,000 |
2,591,000 |
11 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
3.2537 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
C |
P2 |
03.2537.1047 |
2,927,000 |
2,891,000 |
12 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm |
3.2538 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm |
C |
P1 |
03.2538.1060 |
3,144,000 |
3,114,000 |
13 |
Cắt polyp ống tai |
3.2613 |
Cắt polyp ống tai |
C |
P2 |
03.2613.0874 |
1,990,000 |
1,975,000 |
14 |
Cắt 2/3 dạ dày do ung thư |
3.2660 |
Cắt 2/3 dạ dày do ung thư |
B |
|
03.2660.0448 |
4,913,000 |
4,845,000 |
15 |
Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống |
3.2661 |
Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống |
B |
|
03.2661.0448 |
4,913,000 |
4,845,000 |
16 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
3.3871 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
C |
T1 |
03.3871.0532 |
144,000 |
141,000 |
17 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
3.3872 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
C |
T2 |
03.3872.0519 |
234,000 |
231,000 |
18 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
3.3873 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
D |
T2 |
03.3873.0515 |
399,000 |
395,000 |
19 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
3.3874 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
D |
T1 |
03.3874.0515 |
399,000 |
395,000 |
20 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
3.3875 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
D |
T2 |
03.3875.0513 |
259,000 |
256,000 |
21 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
3.2442 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
C |
P1 |
03.2442.1045 |
1,126,000 |
1,117,000 |
22 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm |
3.2443 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm |
B |
P1 |
03.2443.1045 |
1,126,000 |
1,117,000 |
23 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm |
3.2444 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm |
B |
P1 |
03.2444.1045 |
1,126,000 |
1,117,000 |
24 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
3.2246 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
B |
T1 |
03.2246.0603 |
790,000 |
779,000 |
25 |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi |
27.436 |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi |
B |
PDB |
27.0436.0690 |
5,914,000 |
5,863,000 |
26 |
Thông vòi tử cung qua nội soi |
27.437 |
Thông vòi tử cung qua nội soi |
B |
P2 |
27.0437.1197 |
1,456,000 |
1,439,000 |
27 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
13.1 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
A |
PDB |
13.0001.0676 |
7,919,000 |
7,836,000 |
28 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
13.2 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
B |
P1 |
13.0002.0672 |
2,945,000 |
2,894,000 |
29 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
13.3 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
B |
P1 |
13.0003.0674 |
4,027,000 |
3,984,000 |
30 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) |
13.4 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) |
B |
P1 |
13.0004.0675 |
4,307,000 |
4,256,000 |
31 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) |
13.5 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) |
B |
P1 |
13.0005.0675 |
4,307,000 |
4,256,000 |
32 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) |
13.6 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) |
B |
PDB |
13.0006.0673 |
5,929,000 |
5,860,000 |
33 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
13.7 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
C |
P2 |
13.0007.0671 |
2,332,000 |
2,300,000 |
34 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
13.8 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
C |
P1 |
13.0008.0670 |
4,202,000 |
4,159,000 |
35 |
Thông bàng quang |
1.164 |
Thông bàng quang |
D |
T3 |
01.0164.0210 |
90,100 |
88,700 |
36 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
1.165 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
C |
T2 |
01.0165.0158 |
198,000 |
194,000 |
37 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
1.201 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
C |
T3 |
01.0201.0849 |
52,500 |
51,700 |